Radeon HD 6570M vs GeForce 705M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6570M và GeForce 705M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 6570M vượt qua 705M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6570M và GeForce 705M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 995 | 1069 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.35 | 5.42 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Capilano | GF119 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6570M và GeForce 705M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6570M và GeForce 705M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 48 |
Tần số nhân | 650 MHz | 475 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 627 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.00 | 3.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.52 TFLOPS | 0.0912 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 20 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6570M và GeForce 705M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | MXM-II | PCIe 2.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6570M và GeForce 705M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | không có dữ liệu | DDR3 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6570M và GeForce 705M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | không có dữ liệu | Up to 2560x1600 |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | không có dữ liệu | Up to 1920x1200 |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | Up to 2560x1600 |
HDMI | - | + |
Bảo vệ nội dung HDCP | - | + |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | - | + |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6570M và GeForce 705M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6570M và GeForce 705M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 API |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6570M và GeForce 705M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 24
+33.3%
| 18−20
−33.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Dota 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Fortnite | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
World of Tanks | 30−33
+15.4%
|
24−27
−15.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Dota 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy HD 6570M và GeForce 705M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6570M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 6570M nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6570M tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (65%)
- Hòa trong 15các bài kiểm tra (35%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.46 | 1.18 |
Mức độ mới | 26 Tháng 11 2010 | 27 Tháng 9 2013 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 15 Watt |
HD 6570M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 705M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6570M vì nó vượt trội hơn GeForce 705M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6570M và GeForce 705M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.