Radeon HD 6480G vs ATI X1900 CrossFire Edition

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6480G
2011
35 Watt
0.64
+88.2%

HD 6480G vượt qua ATI X1900 CrossFire Edition với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12041303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.290.24
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaSumoR580
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240không có dữ liệu
Tần số nhân444 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million384 million
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture5.32810.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2131 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared725 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6480G 0.64
+88.2%
ATI X1900 CrossFire Edition 0.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6480G 256
+86.9%
ATI X1900 CrossFire Edition 137

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6480G và Radeon X1900 CrossFire Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 27−30
+100%
14−16
−100%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 27−30
+100%
14−16
−100%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 27−30
+100%
14−16
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.34
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 24 Tháng 1 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 100 Watt

HD 6480G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.2%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6480G vì nó vượt trội hơn Radeon X1900 CrossFire Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6480G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1900 CrossFire Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6480G
Radeon HD 6480G
ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 138 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6480G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 CrossFire Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6480G hoặc Radeon X1900 CrossFire Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.