Radeon HD 6250 vs ATI HD 2600 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6250
2011
512 MB GDDR3, 19 Watt
0.21

ATI HD 2600 PRO vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13791233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.881.07
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCedarRV630
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80120
Tần số nhân650 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million390 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture5.2004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.144 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6250 0.21
ATI HD 2600 PRO 0.47
+124%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6250 93
ATI HD 2600 PRO 211
+127%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6250 và Radeon HD 2600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−100%
12−14
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
Valorant 24−27
−112%
55−60
+112%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−100%
24−27
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%
Valorant 24−27
−112%
55−60
+112%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%
Valorant 24−27
−112%
55−60
+112%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD 6250 và ATI HD 2600 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 2600 PRO nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 0.47
Mức độ mới 31 Tháng 1 2011 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 35 Watt

HD 6250 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 PRO: hiệu năng cao hơn 123.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2600 PRO vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250
ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6250 hoặc Radeon HD 2600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.