Quadro P2000 (di động) vs Radeon RX 5500M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và Radeon RX 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5, 75 Watt
13.52
+6.1%

P2000 (di động) vượt qua RX 5500M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.3711.94
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521408
Tần số nhân1291 MHz1375 MHz
Tần số Boost1291 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million6,400 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture92.95144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs3232
TMUs7288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và Radeon RX 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.21.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 (di động) và Radeon RX 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 (di động) 13.52
+6.1%
RX 5500M 12.74

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 8387
RX 5500M 16476
+96.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 (di động) 6847
RX 5500M 12276
+79.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 43566
RX 5500M 50946
+16.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 350317
+66.1%
RX 5500M 210925

3DMark Time Spy Graphics

P2000 (di động) 2046
RX 5500M 4298
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và Radeon RX 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+3.4%
58
−3.4%
1440p65−70
+4.8%
62
−4.8%
4K30−35
−6.7%
32
+6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 57
+0%
57
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 146
+0%
146
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 36
+0%
36
+0%
Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 191
+0%
191
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 144
+0%
144
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 137
+0%
137
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
175
+0%
Valorant 136
+0%
136
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 76
+0%
76
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 129
+0%
129
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy P2000 (di động) và RX 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • P2000 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.52 12.74
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 85 Watt

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500M: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P2000 (di động) và Radeon RX 5500M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 5500M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 (di động) hoặc Radeon RX 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.