Quadro M2000M vs Radeon HD 7650A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Radeon HD 7650A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.88
+508%

M2000M vượt qua HD 7650A với mức trọn vẹn là 508% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Radeon HD 7650A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất496993
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.12
Hiệu quả năng lượng11.243.08
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Onega
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$262

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Radeon HD 7650A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Radeon HD 7650A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân1029 MHz600 MHz
Tần số Boost1098 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9214.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Radeon HD 7650A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Radeon HD 7650A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Radeon HD 7650A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Radeon HD 7650A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Radeon HD 7650A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Radeon HD 7650A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 8.88
+508%
HD 7650A 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3448
+506%
HD 7650A 569

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Radeon HD 7650A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+600%
5−6
−600%
4K12
+1100%
1−2
−1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu52.40
4Kkhông có dữ liệu262.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Metro Exodus 24−27
+700%
3−4
−700%
Red Dead Redemption 2 24−27
+700%
3−4
−700%
Valorant 30−35
+580%
5−6
−580%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Dota 2 20
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 35−40
+517%
6−7
−517%
Fortnite 50−55
+563%
8−9
−563%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Grand Theft Auto V 30
+650%
4−5
−650%
Metro Exodus 24−27
+700%
3−4
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+600%
10−11
−600%
Red Dead Redemption 2 24−27
+700%
3−4
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 30−35
+580%
5−6
−580%
World of Tanks 130−140
+529%
21−24
−529%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Dota 2 30−35
+540%
5−6
−540%
Far Cry 5 35−40
+517%
6−7
−517%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+600%
10−11
−600%
Valorant 30−35
+580%
5−6
−580%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+513%
8−9
−513%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 65−70
+550%
10−11
−550%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 21−24
+633%
3−4
−633%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+533%
3−4
−533%
Grand Theft Auto V 18−20
+533%
3−4
−533%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+550%
4−5
−550%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+533%
3−4
−533%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

Vậy M2000M và HD 7650A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.88 1.46
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 33 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 508.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7650A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7650A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 7650A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
AMD Radeon HD 7650A
Radeon HD 7650A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 506 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7650A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Radeon HD 7650A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.