Quadro K1000M vs Radeon Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K1000M và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
K1000M chỉ vượt qua Graphics với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1000M và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 903 | 911 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 11 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.50 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.06 | 9.08 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | Renoir |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $119.90 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K1000M và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1000M và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 448 |
Tần số nhân | 850 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.60 | 42.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3264 TFLOPS | 1.344 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 16 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1000M và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1000M và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1000M và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1000M và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K1000M và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1000M và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K1000M và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 9
+12.5%
| 8−9
−12.5%
|
Full HD | 18
+12.5%
| 16−18
−12.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.66 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Fortnite | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 35−40
+8.6%
|
35−40
−8.6%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 21−24
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Fortnite | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Metro Exodus | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 35−40
+8.6%
|
35−40
−8.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 21−24
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 35−40
+8.6%
|
35−40
−8.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Valorant | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy K1000M và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- K1000M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
- K1000M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.73 | 1.71 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
K1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K1000M và Radeon Graphics quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro K1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.