ATI Mobility Radeon HD 5870 vs HD 6770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5870
2010
1 GB GDDR5, 50 Watt
2.56
+18.5%

ATI Mobility HD 5870 vượt qua HD 6770M với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất793845
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.044.87
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayWhistler
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800480
Tần số nhân700 MHz725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million716 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture28.0017.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.12 TFLOPS0.696 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 2.56
+18.5%
HD 6770M 2.16

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 7999
+31%
HD 6770M 6107

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon HD 6770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+34.8%
23
−34.8%
Full HD39
+56%
25
−56%
1200p14−16
+16.7%
12
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+15.2%
45−50
−15.2%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 24−27
+30%
20−22
−30%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5870 và HD 6770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 2.16
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 4 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

ATI Mobility HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6770M: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5870 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870
AMD Radeon HD 6770M
Radeon HD 6770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 hoặc Radeon HD 6770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.