ATI Mobility Radeon HD 5870 vs GeForce 8600 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5870
2010
1 GB GDDR5, 50 Watt
2.72
+724%

Mobility HD 5870 vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 724% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8451355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng4.200.54
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayG84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80032
Tần số nhân700 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million289 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture28.008.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.12 TFLOPS0.07616 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016
L1 Cache80 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache256 KB32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+933%
3−4
−933%
Full HD39
+875%
4−5
−875%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu39.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Escape from Tarkov 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 45−50
+800%
5−6
−800%

Full HD
High

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+783%
6−7
−783%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 27−30
+800%
3−4
−800%
Escape from Tarkov 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+800%
5−6
−800%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 27−30
+800%
3−4
−800%
Escape from Tarkov 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+800%
5−6
−800%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+733%
3−4
−733%
Valorant 24−27
+733%
3−4
−733%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Escape from Tarkov 6−7 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic

Fortnite 5−6 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9 0−1
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic

Fortnite 3−4 0−1

Vậy ATI Mobility HD 5870 và 8600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 933% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 875% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 0.33
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 47 Watt

ATI Mobility HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 724.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5870 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 hoặc GeForce 8600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.