ATI Mobility Radeon HD 5650 vs R8 M535DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5650
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
1.25

R8 M535DX vượt qua Mobility HD 5650 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1071992
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.46không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaMadisonMeso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400320
Tần số nhân450 MHz780 MHz
Tần số Boost650 MHz891 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.00017.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS0.5702 TFLOPS
ROPs88
TMUs2020
L1 Cache40 KB80 KB
L2 Cache256 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.0
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon R8 M535DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
−20%
18−20
+20%
Full HD16
−12.5%
18−21
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5650 và R8 M535DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R8 M535DX nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • R8 M535DX nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 1.59
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 18 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

R8 M535DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.2%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R8 M535DX vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
AMD Radeon R8 M535DX
Radeon R8 M535DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 282 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M535DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc Radeon R8 M535DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.