ATI Mobility Radeon HD 5650 vs HD 8250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5650
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
1.20
+155%

ATI Mobility HD 5650 vượt qua HD 8250 với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10181232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.374.68
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaMadisonKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400128
Tần số nhân450 MHz300 MHz
Tần số Boost650 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million1,178 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt8 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS0.1024 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.3
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5650 1.20
+155%
HD 8250 0.47

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5650 856
+102%
HD 8250 423

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5650 3188
+142%
HD 8250 1317

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

ATI Mobility HD 5650 730
+188%
HD 8250 254

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI Mobility HD 5650 6036
+207%
HD 8250 1965

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

ATI Mobility HD 5650 10
+168%
HD 8250 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon HD 8250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+200%
5−6
−200%
Full HD16
+167%
6−7
−167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 39
+129%
16−18
−129%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+21.4%
27−30
−21.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5650 và HD 8250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 0.47
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 8 Watt

ATI Mobility HD 5650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8250: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
AMD Radeon HD 8250
Radeon HD 8250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc Radeon HD 8250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.