ATI Mobility Radeon HD 5650 vs GeForce Go 7950 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5650
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
1.20
+103%

ATI Mobility HD 5650 vượt qua Go 7950 GTX với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10181190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.381.05
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaMadisonG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40032
Tần số nhân450 MHz575 MHz
Tần số Boost650 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million278 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture9.00013.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-III
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce Go 7950 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+114%
7−8
−114%
Full HD16
+129%
7−8
−129%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 39
+105%
18−20
−105%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5650 và Go 7950 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 0.59
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 12 Tháng 10 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

ATI Mobility HD 5650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5650 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7950 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc GeForce Go 7950 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.