ATI Mobility Radeon HD 4870 vs GeForce GT 745M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4870
2009
512 MB GDDR3
2.14

GT 745M vượt qua ATI Mobility HD 4870 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất871797
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.36
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaM98GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800384
Tần số nhân550 MHz549 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,270 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture22.0017.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS0.4216 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ888 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ56.83 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 API
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 4870 2.14
GT 745M 2.85
+33.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4870 6631
GT 745M 9045
+36.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24−27
−37.5%
33
+37.5%
Full HD26
−7.7%
28
+7.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Fortnite 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Grand Theft Auto V 5−6
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
World of Tanks 40−45
−46.3%
60
+46.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4870 và GT 745M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 745M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 900p
  • GT 745M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 745M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 745M tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.14 2.85
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm

GT 745M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 745M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4870 và GeForce GT 745M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870
NVIDIA GeForce GT 745M
GeForce GT 745M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 4870 hoặc GeForce GT 745M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.