ATI Mobility Radeon HD 4670 vs GeForce 610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 4670 vượt qua 610M với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1066 | 1168 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.37 | 4.32 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | M96 | GF119 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 48 |
Tần số nhân | 675 MHz | 738 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 514 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 21.60 | 5.904 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.432 TFLOPS | 0.1417 TFLOPS |
Các bộ giải mã video | không có dữ liệu | H.264, VC1, MPEG2 1080p |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | Up to 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 API |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 4670 và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Valorant | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+35%
|
20−22
−35%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4670 nhanh hơn 133%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 4670 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (89%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (11%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.04 | 0.65 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2009 | 1 Tháng 12 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 12 Watt |
ATI Mobility HD 4670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 610M: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4670 vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.