ATI Mobility Radeon HD 4650 vs GeForce GT 120M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 4650 vượt qua GT 120M với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1101 | 1266 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.05 | 1.92 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | M96 | G96C |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 32 |
Tần số nhân | 500 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 514 million | 314 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 14 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 8.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.32 TFLOPS | 0.08 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 19.2 GB/s | 16 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.1 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
+167%
| 6−7
−167%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Fortnite | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
World of Tanks | 24−27
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
World of Tanks | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy ATI Mobility HD 4650 và GT 120M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 4650 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4650 nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 4650 tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (76%)
- Hòa trong 8các bài kiểm tra (24%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.04 | 0.39 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2009 | 15 Tháng 6 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 14 Watt |
ATI Mobility HD 4650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 120M: mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4650 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 120M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4650 và GeForce GT 120M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.