ATI Mobility Radeon HD 4530 vs ATI HD 4650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4530
2009
512 MB GDDR3
0.31

ATI HD 4650 vượt qua ATI Mobility HD 4530 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12921204
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.91
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM92RV730
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80320
Tần số nhân500 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million514 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu48 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4530 và Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 0.55
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 10 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB

ATI Mobility HD 4530 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4650: hiệu năng cao hơn 77.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4650 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4530
Mobility Radeon HD 4530
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 18 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4530 hoặc Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.