ATI Mobility Radeon HD 4530 vs GeForce4 420 Go
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 4530 vượt qua GeForce4 420 Go với mức trọn vẹn là 3500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1287 | 1527 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | M92 | NV17 A5 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 2 |
Tần số nhân | 500 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 190 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | 29 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 0.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.08 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | MXM-II | AGP 4x |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 11.2 GB/s | 3.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 8.0 |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | 1.3 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
World of Tanks | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4530 nhanh hơn 75%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 4530 tốt hơn trong 16các bài kiểm tra (53%)
- Hòa trong 14các bài kiểm tra (47%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.36 | 0.01 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2009 | 6 Tháng 2 2002 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 150 nm |
ATI Mobility HD 4530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3500%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4530 vì nó vượt trội hơn GeForce4 420 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4530 và GeForce4 420 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.