ATI Mobility Radeon HD 3850 vs GeForce GT 445M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3850
2008
512 MB GDDR3,35 Watt
0.69

GT 445M vượt qua ATI Mobility HD 3850 với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1179879
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.364.15
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaM88GF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320144
Tần số nhân580 MHz590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million1,170 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture9.28014.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3712 TFLOPS0.3398 TFLOPS
ROPs1624
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 API
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.5
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 3850 0.69
GT 445M 2.11
+206%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3850 1880
GT 445M 5249
+179%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p6−7
−217%
19
+217%
Full HD10−12
−220%
32
+220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
−60%
8−9
+60%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Fortnite 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%
Red Dead Redemption 2 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
World of Tanks 18−20
−111%
40−45
+111%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−133%
21−24
+133%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−250%
14−16
+250%
World of Tanks 2−3
−600%
14−16
+600%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 3850 và GT 445M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 445M nhanh hơn 217% ở độ phân giải 900p
  • GT 445M nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 445M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 445M tốt hơn trong 31bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 2.11
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm

GT 445M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 445M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 445M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3850 hoặc GeForce GT 445M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.