ION 2 vs Arc A310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Arc A310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ION 2
2008
20 Watt
0.30

A310 vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 4180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1382422
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1713.33
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGT218DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ION 2 và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16768
Tần số nhân500 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00064.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs416
TMUs832
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6
L1 Cachekhông có dữ liệu1.1 MB
L2 Cache32 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được ION 2 và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.2-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của ION 2 và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ION 2 0.30
Arc A310 12.84
+4180%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ION 2 724
Arc A310 46839
+6369%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của ION 2 và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−137

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 4 4−5
−1300%
55−60
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−586%
45−50
+586%
Valorant 24−27
−338%
110−120
+338%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1207%
180−190
+1207%
Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 9−10
−3789%
350−400
+3789%
Forza Horizon 4 4−5
−1300%
55−60
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−586%
45−50
+586%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1020%
56
+1020%
Valorant 24−27
−338%
110−120
+338%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 9−10
−3789%
350−400
+3789%
Forza Horizon 4 4−5
−1300%
55−60
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−586%
45−50
+586%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−480%
29
+480%
Valorant 24−27
−338%
110−120
+338%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−733%
24−27
+733%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 95−100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3633%
110−120
+3633%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Forza Horizon 4 1−2
−3100%
30−35
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1800%
18−20
+1800%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Valorant 2−3
−3500%
70−75
+3500%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−1200%
12−14
+1200%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−550%
12−14
+550%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Escape from Tarkov 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A310 nhanh hơn 3633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 12.84
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 75 Watt

ION 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A310: hiệu năng cao hơn 4180%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A310 vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là ION 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A310 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA ION 2
ION 2
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá ION 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 301 phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về ION 2 hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.