HD Graphics vs UHD Graphics 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và UHD Graphics 600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.78

UHD Graphics 600 vượt qua HD Graphics với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11561135
Vị trí theo mức độ phổ biến9659
Hiệu quả năng lượng1.5311.98
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Gemini Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4896
Tần số nhân650 MHz200 MHz
Tần số Boost1050 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million189 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture6.3007.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs12
TMUs612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16Ring Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.80+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và UHD Graphics 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 0.78
UHD Graphics 600 0.87
+11.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 298
UHD Graphics 600 334
+12.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 300
UHD Graphics 600 433
+44.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và UHD Graphics 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−25%
10
+25%
1440p0−11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 2
+0%
2
+0%
Far Cry 5 4
+0%
4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+0%
11
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics và UHD Graphics 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 600 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 39các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 0.87
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 5 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.5%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 600 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics và UHD Graphics 600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 2145 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3654 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.