HD Graphics vs ATI Radeon HD 4670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và Radeon HD 4670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.67

ATI HD 4670 vượt qua HD Graphics với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Radeon HD 4670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11631118
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.521.15
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1RV730
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và Radeon HD 4670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Radeon HD 4670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48320
Tần số nhân650 MHz750 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million514 million
Quy trình công nghệ22 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture6.30024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs18
TMUs632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Radeon HD 4670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Radeon HD 4670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Radeon HD 4670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và Radeon HD 4670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.03.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.80N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Radeon HD 4670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.67
ATI HD 4670 0.85
+26.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 299
ATI HD 4670 382
+27.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và Radeon HD 4670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 0.85
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 10 Tháng 9 2008
Quy trình công nghệ 22 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 59 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4670: hiệu năng cao hơn 26.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4670 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 2328 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc Radeon HD 4670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.