HD Graphics P530 vs HD Graphics (Braswell)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.59
+347%

HD Graphics P530 vượt qua HD Graphics (Braswell) với mức trọn vẹn là 347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8161219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.63không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Gen. 8 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Braswell
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216
Tần số nhân350 MHz320 MHz
Tần số Boost1150 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64/128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.97-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và HD Graphics (Braswell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 24−27
+380%
5−6
−380%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 đã vượt qua HD Graphics (Braswell) trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.59 0.58
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 4 2015

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 346.6%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics (Braswell) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
Intel HD Graphics (Braswell)
HD Graphics (Braswell)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc HD Graphics (Braswell), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.