HD Graphics P530 vs HD Graphics 530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và HD Graphics 530, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4,15 Watt
2.79
+7.3%

HD Graphics P530 vượt qua HD Graphics 530 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và HD Graphics 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất802824
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Hiệu quả năng lượng12.8011.93
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Skylake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và HD Graphics 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và HD Graphics 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1150 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4022.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS0.3648 TFLOPS
ROPs33
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và HD Graphics 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1Ring Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và HD Graphics 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và HD Graphics 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và HD Graphics 530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics P530 và HD Graphics 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.97+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và HD Graphics 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics P530 2.79
+7.3%
HD Graphics 530 2.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
+7.3%
HD Graphics 530 1001

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và HD Graphics 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−8.3%
13
+8.3%
4K7−8
+0%
7
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 7−8
−14.3%
8
+14.3%
Far Cry 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Fortnite 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
26
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 7−8
−186%
20
+186%
Far Cry 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+129%
7
−129%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics P530 và HD Graphics 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 530 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 129%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 530 nhanh hơn 186%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (46%)
  • HD Graphics 530 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 31bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.79 2.60
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 64 GB

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 530: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3666.4% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa HD Graphics P530 và HD Graphics 530 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 530 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics P530 và HD Graphics 530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1589 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics P530 hoặc HD Graphics 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.