HD Graphics (Ivy Bridge) vs Radeon R7 M265DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics (Ivy Bridge)
2012
0.57

R7 M265DX vượt qua HD Graphics (Ivy Bridge) với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12651096
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 7 Ivy Bridge (2012)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Topaz
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (13 năm năm trước)12 Tháng 10 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6384
Tần số nhân350 MHz925 MHz
Tần số Boost1100 MHz940 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu22.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7219 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon R7 M265DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−100%
18−20
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−100%
12−14
+100%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Valorant 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics (Ivy Bridge) và R7 M265DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M265DX nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 1.18
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 12 Tháng 10 2014
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm

HD Graphics (Ivy Bridge) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M265DX: hiệu năng cao hơn 107%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M265DX vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Ivy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Ivy Bridge)
HD Graphics (Ivy Bridge)
AMD Radeon R7 M265DX
Radeon R7 M265DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Ivy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M265DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Ivy Bridge) hoặc Radeon R7 M265DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.