HD Graphics (Haswell) vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Haswell)
2012
0.79

Graphics vượt qua HD Graphics (Haswell) với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1157918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.00
Kiến trúcGen. 7.5 Haswell (2012)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT1Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10448
Tần số nhân200 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1000 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Haswell) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−100%
12−14
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 30−33
−117%
65−70
+117%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−114%
45−50
+114%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−100%
6−7
+100%
Valorant 30−33
−117%
65−70
+117%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 30−33
−117%
65−70
+117%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics (Haswell) và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 1.84
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Haswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Haswell) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Haswell)
HD Graphics (Haswell)
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Haswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Haswell) hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.