HD Graphics 530 vs ATI Radeon HD 4350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và Radeon HD 4350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.51
+597%

HD Graphics 530 vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 597% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8281279
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.961.29
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2RV710
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19280
Tần số nhân350 MHz600 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million242 million
Quy trình công nghệ14 nm+55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture22.804.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và Radeon HD 4350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 530 và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và Radeon HD 4350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 530 2.51
+597%
ATI HD 4350 0.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
+590%
ATI HD 4350 145

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 530 6831
+893%
ATI HD 4350 688

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và Radeon HD 4350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+117%
6
−117%
4K7
+600%
1−2
−600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 2−3 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 8
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Fortnite 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+271%
7−8
−271%
Red Dead Redemption 2 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+20%
5−6
−20%
Valorant 2−3 0−1
World of Tanks 45−50
+236%
14−16
−236%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 20
+900%
2−3
−900%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 2−3 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−114%
14−16
+114%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD Graphics 530 và ATI HD 4350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 530 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 530 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 530 nhanh hơn 750%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 4350 nhanh hơn 114%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 530 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (84%)
  • ATI HD 4350 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.51 0.36
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 20 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 597.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 530 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4350 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 530 và Radeon HD 4350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1595 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 530 hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.