GeForce2 Ultra vs GeForce4 420 Go
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1550 | 1575 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Celsius (1999−2005) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | NV15 A4 | NV17 A5 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 8 2000 (25 năm năm trước) | 6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 2 |
Tần số nhân | 250 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 190 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 25 million | 29 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | 2.000 | 0.8 |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | AGP 4x |
Chiều dài | 183 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 230 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 7.36 GB/s | 3.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 8.0 |
OpenGL | 1.2 | 1.3 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
God of War | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
God of War | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
God of War | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
God of War | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 23 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 8 2000 | 6 Tháng 2 2002 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 150 nm |
GeForce2 Ultra có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce4 420 Go: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce2 Ultra và GeForce4 420 Go quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce2 Ultra được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce4 420 Go dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.