GeForce RTX TITAN Ada: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX TITAN Ada vào vào 2023. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 4 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 48 GB bộ nhớ GDDR6X với tốc độ 24 GB/s, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 1,152 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card quad-slot, kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 336 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 16-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 800 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX TITAN Ada, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102
LoạiDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX TITAN Ada: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX TITAN Ada, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng18432từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số Boost2625 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn76,300 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ4 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)800 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture1,512từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động96.77 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs192từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs576từ 896 (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX TITAN Ada với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm
Độ dàyQuad-slot
Cổng nguồn phụ2x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX TITAN Ada: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit
Tần số bộ nhớ24 GB/stừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ1,152 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX TITAN Ada. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX TITAN Ada hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX TITAN Ada trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce RTX TITAN Ada.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX TITAN Ada.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX TITAN Ada theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX TITAN Ada, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.