GeForce PCX 5900 vs Radeon HD 8310E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PCX 5900
2003
128 MB DDR
0.09

HD 8310E vượt qua PCX 5900 với mức trọn vẹn là 844% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14721137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.43
Kiến trúcRankine (2003−2005)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaNV35Kalindi
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn135 million1,178 million
Quy trình công nghệ130 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture2.8002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0768 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ275 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ17.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PCX 5900 0.09
HD 8310E 0.85
+844%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PCX 5900 34
HD 8310E 340
+900%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.09 0.85
Mức độ mới 17 Tháng 3 2003 23 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 130 nm 28 nm

HD 8310E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 844.4%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8310E vì nó vượt trội hơn GeForce PCX 5900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce PCX 5900 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8310E dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce PCX 5900 và Radeon HD 8310E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce PCX 5900
GeForce PCX 5900
AMD Radeon HD 8310E
Radeon HD 8310E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8310E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce PCX 5900 hoặc Radeon HD 8310E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.