GeForce Go 7900 GS vs Radeon HD 8250
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8250 vượt qua Go 7900 GS với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1258 | 1238 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.54 | 4.65 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | G71 | Kalindi |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 27 | 128 |
Tần số nhân | 375 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 375 MHz | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 278 million | 1,178 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 8 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 7.500 | 3.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.1024 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 20 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 32 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 (12_0) |
Shader Model | 3.0 | 6.3 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce Go 7900 GS và Radeon HD 8250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Valorant | 27−30
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 1−2 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8250 nhanh hơn 33%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8250 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (41%)
- Hòa trong 19 các bài kiểm tra (59%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.39 | 0.47 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2006 | 23 Tháng 5 2013 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 8 Watt |
HD 8250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.5%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8250 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.