GeForce GTX 750 vs Radeon RX 560X (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750
2014
4 GB GDDR5, 55 Watt
7.47

RX 560X (di động) vượt qua GTX 750 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507437
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.8211.37
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Polaris 21
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân1020 MHz1275 MHz
Tần số Boost1085 MHz1202 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.7281.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.111 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.0 GB/s1450 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s92.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 7.47
RX 560X (di động) 9.28
+24.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 3970
RX 560X (di động) 6329
+59.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 và Radeon RX 560X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−25.9%
34
+25.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18
+0%
18
+0%
Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 122
+0%
122
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 5 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 42
+0%
42
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 33
+0%
33
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 750 và RX 560X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560X (di động) nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.47 9.28
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 65 Watt

GTX 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560X (di động): hiệu năng cao hơn 24.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560X (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 560X (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2427 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 hoặc Radeon RX 560X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.