GeForce GTX 750 Ti vs Radeon 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
10.14
+17%

GTX 750 Ti vượt qua 680M với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453508
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.5911.89
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107Rembrandt+
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1020 MHz2000 MHz
Tần số Boost1085 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million13,100 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.40105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5.4 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 10.14
+17%
Radeon 680M 8.67

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3898
+16.9%
Radeon 680M 3334

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 5378
Radeon 680M 10371
+92.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 21608
Radeon 680M 34600
+60.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 Ti 4294
Radeon 680M 6865
+59.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 750 Ti 31349
Radeon 680M 43225
+37.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+35.1%
37
−35.1%
1440p18−20
+5.9%
17
−5.9%
4K12−14
+9.1%
11
−9.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98không có dữ liệu
1440p8.28không có dữ liệu
4K12.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 21−24
−104%
47
+104%
Counter-Strike 2 16−18
−64.7%
28
+64.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−100%
38
+100%
Atomic Heart 21−24
−60.9%
37
+60.9%
Battlefield 5 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
23
+35.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−47.4%
28
+47.4%
Far Cry 5 30−35
−22.6%
38
+22.6%
Fortnite 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Forza Horizon 4 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Forza Horizon 5 24−27
−58.3%
38
+58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Valorant 90−95
+11%
80−85
−11%
Atomic Heart 21−24
+15%
20
−15%
Battlefield 5 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21
+23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+13.4%
120−130
−13.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21
+10.5%
Dota 2 65−70
−2.9%
71
+2.9%
Far Cry 5 30−35
−12.9%
35
+12.9%
Fortnite 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Forza Horizon 4 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Forza Horizon 5 24−27
+20%
20−22
−20%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
36
+0%
Metro Exodus 18−20
−21.1%
23
+21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−60%
40
+60%
Valorant 90−95
+11%
80−85
−11%
Battlefield 5 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18
−5.6%
Dota 2 65−70
+13.1%
61
−13.1%
Far Cry 5 30−35
−6.5%
33
+6.5%
Forza Horizon 4 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Forza Horizon 5 24−27
−8.3%
26
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24
−4.2%
Valorant 90−95
−60.4%
146
+60.4%
Fortnite 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+17.7%
60−65
−17.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−30.8%
17
+30.8%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
Valorant 100−110
+15.2%
90−95
−15.2%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10
+25%
Far Cry 5 20−22
−5%
21
+5%
Forza Horizon 4 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
17
+13.3%
Fortnite 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Atomic Heart 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Valorant 50−55
+19%
40−45
−19%
Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4
+33.3%
Dota 2 35−40
+94.4%
18
−94.4%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTX 750 Ti và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 94%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 680M nhanh hơn 104%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (63%)
  • Radeon 680M tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (34%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.14 8.67
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 680M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
6822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1003 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.