GeForce GTX 660 OEM vs ATI Radeon X1600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 660 OEM vượt qua ATI X1600 XT với mức trọn vẹn là 1023% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 740 | 1333 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.78 | 0.49 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | R500 (2005−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | RV530 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 823 MHz | 590 MHz |
Tần số Boost | 888 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 157 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 42 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 85.25 | 2.360 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.046 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 96 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | 690 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 22.08 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.37 | 0.30 |
Mức độ mới | 22 Tháng 8 2012 | 1 Tháng 10 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 42 Watt |
GTX 660 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1023.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1600 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 209.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 OEM và Radeon X1600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.