GeForce GTX 460M vs ATI Mobility Radeon HD 5730

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5, 50 Watt
3.05
+116%

GTX 460M vượt qua ATI Mobility HD 5730 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7671003
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.313.84
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF106Madison
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192400
Tần số nhân675 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6013.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.52 TFLOPS
ROPs248
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.111.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460M 3.05
+116%
ATI Mobility HD 5730 1.41

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 7507
+97.1%
ATI Mobility HD 5730 3809

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và Mobility Radeon HD 5730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+114%
14
−114%
Full HD38
+111%
18
−111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+77.4%
30−35
−77.4%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+144%
9−10
−144%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Valorant 27−30
+383%
6−7
−383%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+114%
7−8
−114%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 460M và ATI Mobility HD 5730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 460M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M đã vượt qua ATI Mobility HD 5730 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 1.41
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 26 Watt

GTX 460M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.3%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
ATI Mobility Radeon HD 5730
Mobility Radeon HD 5730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc Mobility Radeon HD 5730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.