GeForce GTX 460 OEM vs Radeon RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460 OEM
2010
1 GB GDDR5,150 Watt
2.99

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất784785
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng1.3713.72
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Picasso
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336192
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture36.4012.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8736 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs324
TMUs5612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ850 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ108.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
+0%
12
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 13
+0%
13
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 23
+0%
23
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 9
+0%
9
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 460 OEM và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 OEM và Radeon RX Vega 3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 OEM hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.