GeForce GTX 285 X2: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 285 X2 vào 17 Tháng 6 2009. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Tesla 2.0 và quy trình công nghệ 55 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 1.15 GHz, và kết hợp với giao diện 512 Bit, điều này tạo ra băng thông 147.5 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 275 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 315 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT200B
LoạiDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân648 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,400 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)315 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture51.84từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7085 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài275 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1152 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ147.5 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI
HDMI+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 285 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce GTX 285 X2.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 285 X2 từ AMD là Radeon HD 8670D.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 285 X2.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 285 X2

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 285 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.