GeForce GTS 360M vs ATI Mobility Radeon HD 3870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 360M
2010
1 GB GDDR5, 38 Watt
1.44
+20%

GTS 360M vượt qua ATI Mobility HD 3870 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9531020
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.021.74
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT215M88
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96320
Tần số nhân550 MHz660 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million666 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)38 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6010.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2757 TFLOPS0.4224 TFLOPS
Gigaflops413không có dữ liệu
ROPs816
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVILVDSHDMIDual Link DVIDisplayPortVGANo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 360M 1.44
+20%
ATI Mobility HD 3870 1.20

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 360M 5522
+59.7%
ATI Mobility HD 3870 3458

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 360M và Mobility Radeon HD 3870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18
+28.6%
14−16
−28.6%
Full HD23
+27.8%
18−20
−27.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GTS 360M và ATI Mobility HD 3870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 360M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • GTS 360M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTS 360M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 360M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 1.20
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 4 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 38 Watt 55 Watt

GTS 360M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 360M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 360M
GeForce GTS 360M
ATI Mobility Radeon HD 3870
Mobility Radeon HD 3870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 360M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 360M hoặc Mobility Radeon HD 3870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.