GeForce GT 745M vs Radeon HD 6540G2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 745M vượt qua HD 6540G2 với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 797 | 1030 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.36 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Terascale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) | 14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 480 |
Tần số nhân | 549 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 17.57 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4216 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3/GDDR5 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
3D Vision / 3DTV Play | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 11 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 33
+136%
| 14−16
−136%
|
Full HD | 28
+133%
| 12−14
−133%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Dota 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Far Cry 5 | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Fortnite | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+85.7%
|
14−16
−85.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
World of Tanks | 60
+114%
|
27−30
−114%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Dota 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Far Cry 5 | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+85.7%
|
14−16
−85.7%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+150%
|
8−9
−150%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3 | 0−1 |
World of Tanks | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Vậy GT 745M và HD 6540G2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 745M nhanh hơn 136% ở độ phân giải 900p
- GT 745M nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 745M nhanh hơn 700%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 745M tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (93%)
- Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.85 | 1.33 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2013 | 14 Tháng 6 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
GT 745M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 745M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6540G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 745M và Radeon HD 6540G2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.