GeForce GT 745M vs ATI Mobility Radeon HD 550v

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 745M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.47
+263%

GT 745M vượt qua ATI Mobility HD 550v với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8081167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.345.38
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân549 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture17.5714.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPS0.288 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 745M 2.47
+263%
ATI Mobility HD 550v 0.68

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 745M 9045
+309%
ATI Mobility HD 550v 2214

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 745M và Mobility Radeon HD 550v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+267%
9−10
−267%
Full HD30
+50%
20
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 60
+200%
20−22
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+533%
3−4
−533%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+229%
7−8
−229%
Valorant 24−27
+317%
6−7
−317%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 745M và ATI Mobility HD 550v cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 745M nhanh hơn 267% ở độ phân giải 900p
  • GT 745M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 745M nhanh hơn 533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 745M đã vượt qua ATI Mobility HD 550v trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.47 0.68
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 5 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 10 Watt

GT 745M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 263.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 550v: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 745M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 550v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 745M
GeForce GT 745M
ATI Mobility Radeon HD 550v
Mobility Radeon HD 550v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 550v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 745M hoặc Mobility Radeon HD 550v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.