GeForce GT 730M vs HD Graphics 2000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730M và HD Graphics 2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 730M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.82
+279%

GT 730M vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730M và HD Graphics 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8851231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.39không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaGK107Sandy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730M và HD Graphics 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730M và HD Graphics 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân725 MHz850 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture23.208.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5568 TFLOPS0.1296 TFLOPS
ROPs161
TMUs326

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730M và HD Graphics 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730M và HD Graphics 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730M và HD Graphics 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730M và HD Graphics 2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730M và HD Graphics 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.1
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730M và HD Graphics 2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 730M 1.82
+279%
HD Graphics 2000 0.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 730M 814
+282%
HD Graphics 2000 213

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 730M 6788
+658%
HD Graphics 2000 896

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730M và HD Graphics 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+100%
11
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 52
+206%
16−18
−206%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+100%
10−12
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+100%
10−12
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+260%
5−6
−260%
Valorant 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+233%
3−4
−233%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 730M và HD Graphics 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 730M nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 0.48
Mức độ mới 20 Tháng 1 2013 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

GT 730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 279.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730M
GeForce GT 730M
Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 1369 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730M hoặc HD Graphics 2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.