GeForce GT 720M vs Radeon R5 (Stoney Ridge)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R5 (Stoney Ridge) vượt qua GT 720M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1061 | 992 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.48 | 2.25 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | GCN 1.2/2.0 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | Stoney Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 25 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 192 |
Tần số nhân | 719 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 758 MHz | 800 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 12-45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.13 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2911 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x8 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (FL 12_0) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Unigine Heaven 3.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
+44.4%
| 9
−44.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
−300%
|
4
+300%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Dota 2 | 11
+450%
|
2−3
−450%
|
Far Cry 5 | 15
+36.4%
|
10−12
−36.4%
|
Fortnite | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Grand Theft Auto V | 6
+200%
|
2−3
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20
+0%
|
20
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
−133%
|
7−8
+133%
|
World of Tanks | 24−27
−19.2%
|
30−35
+19.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Dota 2 | 18
+800%
|
2−3
−800%
|
Far Cry 5 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 1−2 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Valorant | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 1−2 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Metro Exodus | 2
+0%
|
2
+0%
|
Full HD
High Preset
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Vậy GT 720M và R5 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 720M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 720M nhanh hơn 800%.
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R5 (Stoney Ridge) nhanh hơn 300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 720M tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (9%)
- R5 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (55%)
- Hòa trong 16các bài kiểm tra (36%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.19 | 1.47 |
Mức độ mới | 25 Tháng 12 2013 | 1 Tháng 6 2016 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 12 Watt |
R5 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.5%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 720M và Radeon R5 (Stoney Ridge), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.