GeForce GT 720M vs Radeon HD 8400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 720M và Radeon HD 8400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 720M
2013
2 GB DDR3,33 Watt
1.19
+72.5%

GT 720M vượt qua HD 8400 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720M và Radeon HD 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10611181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.481.90
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK208Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720M và Radeon HD 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720M và Radeon HD 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân719 MHz400 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture12.133.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2911 TFLOPS0.1024 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720M và Radeon HD 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720M và Radeon HD 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720M và Radeon HD 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720M và Radeon HD 8400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 720M và Radeon HD 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 720M và Radeon HD 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 720M 1.19
+72.5%
HD 8400 0.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 720M 458
+72.8%
HD 8400 265

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 720M 1213
+97.6%
HD 8400 614

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 720M 4585
+128%
HD 8400 2013

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 720M 822
+105%
HD 8400 401

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 720M 5426
+88.2%
HD 8400 2883

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 720M 59694
+65.1%
HD 8400 36156

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 720M và Radeon HD 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+30%
10
−30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 11
+267%
3
−267%
Far Cry 5 15
+200%
5
−200%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 6
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+122%
9−10
−122%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−66.7%
5−6
+66.7%
World of Tanks 24−27
+36.8%
19
−36.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18
+125%
8
−125%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 720M và HD 8400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 720M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 720M nhanh hơn 400%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 8400 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 720M tốt hơn trong 26các bài kiểm tra (70%)
  • HD 8400 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 0.69
Mức độ mới 25 Tháng 12 2013 23 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 25 Watt

GT 720M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.5%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 720M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 720M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 720M và Radeon HD 8400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720M
GeForce GT 720M
AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 984 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 720M hoặc Radeon HD 8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.