GeForce GT 640M LE vs ATI Mobility Radeon HD 5650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 640M LE
2012
2 GB DDR3\DDR5,20 Watt
1.84
+31.4%

GT 640M LE vượt qua ATI Mobility HD 5650 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9241011
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.966.42
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF108Madison
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$849.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 384400
Tần số nhânUp to 500 MHz450 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture12.059.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.289 TFLOPS0.36 TFLOPS
ROPs48
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\DDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit128 Bit
Tần số bộ nhớ785 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 28.8 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 640M LE 1.84
+31.4%
ATI Mobility HD 5650 1.40

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 640M LE 1259
+47.2%
ATI Mobility HD 5650 856

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 640M LE 5788
+81.6%
ATI Mobility HD 5650 3188

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
+26.7%
15
−26.7%
Full HD19
+18.8%
16
−18.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 2−3 0−1
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+20%
14−16
−20%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
World of Tanks 35−40
−8.3%
39
+8.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+20%
14−16
−20%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 640M LE và ATI Mobility HD 5650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640M LE nhanh hơn 27% ở độ phân giải 900p
  • GT 640M LE nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 640M LE nhanh hơn 200%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640M LE tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (64%)
  • ATI Mobility HD 5650 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 1.40
Mức độ mới 4 Tháng 5 2012 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

GT 640M LE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640M LE vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 640M LE và Mobility Radeon HD 5650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 640M LE
GeForce GT 640M LE
ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 267 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 640M LE hoặc Mobility Radeon HD 5650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.