GeForce GT 630 OEM vs ATI Radeon 9800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 630 OEM
2012
1 GB DDR3,50 Watt
1.68
+1020%

GT 630 OEM vượt qua ATI 9800 XT với mức trọn vẹn là 1020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9441428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.310.17
Kiến trúcKepler (2012−2018)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaGK107R360
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân875 MHz412 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million117 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture14.003.296
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz365 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s23.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.15
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 1 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 60 Watt

GT 630 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1020%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 630 OEM và Radeon 9800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM
ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 630 OEM hoặc Radeon 9800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.