GeForce GT 625M vs Radeon HD 8400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 625M và Radeon HD 8400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 625M
2012
2 GB DDR3, 15 Watt
1.11
+85%

GT 625M vượt qua HD 8400 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625M và Radeon HD 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10461186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.901.91
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF117Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 625M và Radeon HD 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625M và Radeon HD 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96128
Tần số nhânUp to 625 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture10.003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.1024 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625M và Radeon HD 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625M và Radeon HD 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625M và Radeon HD 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 625M và Radeon HD 8400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 625M và Radeon HD 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 625M và Radeon HD 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 625M 1.11
+85%
HD 8400 0.60

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 625M 497
+86.1%
HD 8400 267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 625M 921
+50%
HD 8400 614

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 625M và Radeon HD 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+80%
10
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+47.4%
19
−47.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+77.8%
9
−77.8%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+100%
8
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 625M và HD 8400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 625M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 625M nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 625M tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 0.60
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 23 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

GT 625M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8400: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 625M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 625M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 625M
GeForce GT 625M
AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 625M hoặc Radeon HD 8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.