GeForce GT 625M vs ATI Mobility Radeon HD 4550
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 625M vượt qua ATI Mobility HD 4550 với mức trọn vẹn là 254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1045 | 1294 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Terascale 1 (2010) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | M92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 80 |
Tần số nhân | Up to 625 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 10.00 | 4.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | 0.088 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | MXM-II |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3, DDR2, DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 14.4 GB/s | 11.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.5 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35−40
+250%
| 10
−250%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Fortnite | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
World of Tanks | 27−30
+108%
|
12−14
−108%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Vậy GT 625M và ATI Mobility HD 4550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 625M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 625M nhanh hơn 250%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 625M tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (78%)
- Hòa trong 7các bài kiểm tra (22%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.24 | 0.35 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2012 | 1 Tháng 1 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
GT 625M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 254.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 625M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 625M và Mobility Radeon HD 4550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.