GeForce GT 625 OEM vs ATI Radeon HD 3450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 625 OEM
2013
1 GB DDR3,29 Watt
1.14
+268%

GT 625 OEM vượt qua ATI HD 3450 với mức trọn vẹn là 268% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10781321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.710.85
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119RV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4840
Tần số nhân874 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million181 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture6.9922.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1678 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ825 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ13.2 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 625 OEM 1.14
+268%
ATI HD 3450 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 625 OEM 439
+263%
ATI HD 3450 121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 0.31
Mức độ mới 18 Tháng 2 2013 10 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 25 Watt

GT 625 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 267.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 625 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 625 OEM hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.