GeForce GT 540M vs HD Graphics P3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 540M và HD Graphics P3000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 540M
2011
2 GB DDR3, 35 Watt
1.23
+70.8%

GT 540M vượt qua HD Graphics P3000 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 540M và HD Graphics P3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10551175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.43không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaGF108Sandy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 540M và HD Graphics P3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 540M và HD Graphics P3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9696
Tần số nhân672 MHz850 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million995 million
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.7516.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.258 TFLOPS0.2592 TFLOPS
ROPs42
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 540M và HD Graphics P3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 540M và HD Graphics P3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 540M và HD Graphics P3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 540M và HD Graphics P3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 540M và HD Graphics P3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 540M và HD Graphics P3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 540M 1.23
+70.8%
HD Graphics P3000 0.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 540M 477
+69.8%
HD Graphics P3000 281

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 540M và HD Graphics P3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16
+77.8%
9−10
−77.8%
Full HD20
+100%
10−12
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 540M và HD Graphics P3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 540M nhanh hơn 78% ở độ phân giải 900p
  • GT 540M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.23 0.72
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm

GT 540M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P3000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 540M vì nó vượt trội hơn HD Graphics P3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 540M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P3000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce GT 540M
Intel HD Graphics P3000
HD Graphics P3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 938 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 540M hoặc HD Graphics P3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.