GeForce GT 430 vs Radeon HD 8470D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 430
2010
1 GB GDDR3,49 Watt
1.56
+60.8%

GT 430 vượt qua HD 8470D với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9731119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.191.03
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108Scrapper
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)29 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96192
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1,303 million
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.2010.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs44
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)System Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.24.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 430 1.56
+60.8%
HD 8470D 0.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 601
+60.7%
HD 8470D 374

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 430 720
+7.5%
HD 8470D 670

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
+45.5%
11
−45.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
World of Tanks 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 430 và HD 8470D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 430 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 430 nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 430 tốt hơn trong 27các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 0.97
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 29 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 65 Watt

GT 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8470D: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 430 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8470D trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 430 và Radeon HD 8470D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
AMD Radeon HD 8470D
Radeon HD 8470D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8470D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 430 hoặc Radeon HD 8470D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.