GeForce GT 420M vs Radeon HD 6430M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 420M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
0.88
+105%

GT 420M vượt qua HD 6430M với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11201253
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.03không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF108Seymour
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96160
Tần số nhân500 MHz480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million370 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.0003.840
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS0.1536 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 420M 0.88
+105%
HD 6430M 0.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 420M 393
+105%
HD 6430M 192

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 420M và Radeon HD 6430M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
+140%
5−6
−140%
Full HD18
+125%
8−9
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+50%
16−18
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 420M và HD 6430M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 420M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 900p
  • GT 420M nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 420M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 420M tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 0.43
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 4 Tháng 1 2011

GT 420M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6430M: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 420M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6430M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 420M
GeForce GT 420M
AMD Radeon HD 6430M
Radeon HD 6430M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 420M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6430M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 420M hoặc Radeon HD 6430M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.