GeForce GT 330M vs Radeon R5 M315

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và Radeon R5 M315, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 330M
2010
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.48

R5 M315 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và Radeon R5 M315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12271055
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.66không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGT216Meso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và Radeon R5 M315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và Radeon R5 M315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân625 MHz970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.0023.28
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS0.745 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs88
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và Radeon R5 M315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0PCIe 3.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và Radeon R5 M315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và Radeon R5 M315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và Radeon R5 M315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 330M và Radeon R5 M315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)DirectX® 12
Shader Model4.16.0
OpenGL2.14.4
OpenCL1.1Not Listed
VulkanN/A-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và Radeon R5 M315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 330M 0.48
R5 M315 1.07
+123%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 330M 216
R5 M315 478
+121%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 330M và Radeon R5 M315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10
−110%
21−24
+110%
Full HD18
−122%
40−45
+122%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−120%
10−12
+120%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 330M và R5 M315 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M315 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 900p
  • R5 M315 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R5 M315 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M315 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 1.07
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

R5 M315 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M315 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
AMD Radeon R5 M315
Radeon R5 M315

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 330M hoặc Radeon R5 M315, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.